Các Dạng Bài Có Trong IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 chắc hẳn là phần khiến các sĩ tử luyện thi IELTS dành nhiều thời gian và công sức để luyện tập, nhưng cũng là kỹ năng khiến nhiều bạn trở nên ngán ngẩm.

Nhiều bạn thì hoàn toàn mất định hướng khi học kỹ năng này, có bạn không biết nên bắt đầu học từ đâu và học như thế nào. Hầu hết sĩ tử luyện thi IELTS cảm thấy thật là quá khó khăn để tự học kỹ năng này. Do đó, để luyện thi một cách hiệu quả IELTS Writing task 2, các bạn hãy bắt đầu với bước đầu tiên đó là xác định Các Dạng Bài Có Trong IELTS Writing Task 2 nhé!

I. Giới Thiệu Về IELTS Writing Task 2

Trong phần thi viết, Writing task 2 chiếm ⅔ số điểm cũng như thời gian làm bài. Mức độ được đánh giá khó task 1 với các yêu cầu phức tạp hơn.

1. Yêu cầu chung

Độ dài bài viết tối thiểu 250 từ.
Câu hỏi của task 2 từ nhiều lĩnh vực như cuộc sống, giáo dục, y tế, môi trường,… Những chủ đề thường nhận được sự quan tâm của nhiều người.

2. Tiêu chí chấm điểm

Có 4 yếu tố để chấm điểm IELTS Writing task 2:

Task achievement: hoàn thành đúng yêu cầu bài viết. Thí sinh cần trả lời hết các yêu cầu và đưa ra ý kiến phù hợp, giải thích đầy đủ và có ví dụ thực tế chứng minh cho ý kiến mình đưa ra. Bài viết được đánh giá cao khi có ý tưởng tốt cùng sự logic và đúng đắn khi trình bày quan điểm của mình.
Coherence and Cohesion: mạch lạc và gắn kết. Một bài viết IELTS tốt phải có sự liên kết các ý và diễn đạt trôi chảy. Cấu trúc Writing IELTS task 2 phải có mở bài, thân bài và kết luận, phân chia hợp lý từng đoạn và đi đúng trọng tâm tránh lan man dài dòng. Khi tìm ví dụ hoặc giải thích phải có sự liên kết với nhau. Bên cạnh đó bài viết đòi hỏi thí sinh phải sử dụng vốn từ đa dạng, đồng nghĩa trái nghĩa để tránh lặp từ trong câu.
Lexical Resource: vốn từ vựng. Từ vựng IELTS writing theo chủ đề phong phú, đặc biệt là từ đồng nghĩa được sử dụng mạch lạc và hợp lý là yếu tố được đánh giá cao khi làm bài task 2.
Grammatical Range and Accuracy: ngữ pháp chính xác và đa dạng. Ngữ pháp phải được dùng đúng nếu không dễ dẫn đến hiểu sai ý. Một bài viết hay phải có ngữ pháp đúng và đa dạng, câu đơn câu ghép hay câu bị động, cấu trúc câu thay đổi cho phù hợp ngữ nghĩa mà bạn muốn thể hiện trong bài. Ngoài ra lỗi chính tả điều dễ mắc phải. Bạn cần chú ý để tránh lỗi cơ bản này.

3. Bố cục bài viết

Một bài luận IELTS task 2 gồm 4 phần cơ bản sau:

Introduction: mở bài.

Body

Main Body Paragraph 1: thân bài 1.
Main Body Paragraph 2: thân bài 2.

Conclusion: kết bài.
Chức năng của mỗi phần là nêu lên 1 ý kiến, giải thích và đưa ra ví dụ thực tế để chứng minh cho quan điểm một cách phù hợp nhất. Những từ nối hay các loại từ khác được sử dụng để liên câu và ý rất quan trọng giúp các đoạn văn mạch lạc, gắn kết ý nghĩa toàn bài. Cấu trúc chung rất đơn giản nhưng cần phải luyện tập nhiều chủ đề viết khác nhau mới đạt được mức độ nhuần nhuyễn khi làm Writing task 2.

II. Các Dạng Bài Có Trong IELTS Writing Task 2

Tổng hợp các dạng Writing task 2 IELTS gồm có 5 dạng chính sau đây:

1. Dạng Argumentative/Opinion/Agree Or Disagree

Đối với dạng bài opinion, yêu cầu đề bài là thí sinh phải đưa ra quan điểm cá nhân về ý kiến được đề cập trong đề. Hãy chắc chắn ý kiến của bạn được nêu ra và giải thích ý kiến của mình trong phần thân bài.

Dấu hiệu nhận biết là các từ hỏi thường xuất hiện như:

What is your opinion?
Do you agree or disagree?
To what extent do you agree or disagree?

Ví dụ: The growing number of overweight people is putting a strain on the health care system in an effort to deal with the health issues involved. Some people think that the best way to deal with this problem is to introduce more physical education lessons in the school curriculum. To what extent do you agree or disagree?

2. Dạng Discussion (Discuss both views)

Cách viết Writing Task 2 đối với dạng bài có 2 quan điểm về 1 vấn đề, bạn phải nêu ý kiến của mình về 2 quan điểm này. Mỗi quan điểm phải có độ dài tương đương nhau. Nếu đề bài có yêu cầu nêu quan điểm cá nhân thì không cần phải tách riêng 1 đoạn mà chỉ cần lồng ghép vào mở bài hoặc kết bài.

Dấu hiệu nhận biết:

Discuss both points of view and give your opinion.
Discuss both views and give your opinion.

Ví dụ: Some people think that parents should teach children how to be good members of the society. Others, however, believe that school is the place to learn this.

3. Dạng Causes/ Effects/ Solutions

Đề bài này yêu cầu người viết chỉ ra nguyên nhân và đưa ra cách giải quyết một vấn đề nào đó. Trong đó 1 đoạn thân bài nói về nguyên nhân, đoạn còn lại là hướng giải quyết.

Dấu hiệu nhận biết:

Problem and solution.
Cause and solution.

Ví dụ:The internet has transformed the way information is shared and consumed, but it has also created problems that did not exist before. What are the most serious problems associated with the internet and what solutions can you suggest?

Test IELTS Free Tại Đây

4. Dạng Advantage And Disadvantage

Advantage and Disadvantage là dạng bài rất dễ nhận ra và chia bố cục. Một đoạn thân bài cho Advantage và đoạn còn lại cho Disadvantage.

Dấu hiệu nhận biết:

Discuss the advantages and disadvantages.
Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion.
What are the advantages and disadvantages…?

Ví dụ: The development of tourism contributed to English becoming the most prominent language in the world. Some people think this will lead to English becoming the only language to be spoken globally. What are the advantages and disadvantages to having one language in the world?

5. Dạng Two-Part Question Essay

Trong các dạng IELTS Writing task 2, dạng đề này tương đối đơn giản. Đề bài sẽ có 2 câu hỏi và yêu thí sinh trả lời từng câu. Đồng thời nêu ra lý do và ví dụ chứng minh cho câu trả lời của mình. Câu trả lời cho từng câu hỏi là mỗi đoạn thân bài.

Dấu hiệu nhận biết:

Một câu dẫn đề và 2 câu hỏi theo sau.
Ví dụ: In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?

III. Hướng Dẫn Cách Làm Bài Writing IELTS Task 2

1. Phân tích đề

Đọc kỹ yêu cầu đề bài để phân tích các yếu tố sau trong đề:

Keyword: từ khóa trong đề.
Micro-keyword: từ khóa nhỏ hơn trong đề.
Instruction word: từ khóa yêu cầu, hướng dẫn của đề.

2. Lập dàn ý

Để viết một bài luận hoàn chỉnh, có đủ ý và liên kết sâu, thí sinh nên lập dàn ý trước khi tiến hành viết luận. Cách viết Writing task 2 này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu đáng kể số lỗi sai mắc phải bởi bạn đã có đủ ý trong dàn bài, chỉ cần triển khai là hoàn thành bài viết. Từ đó bạn có thể chú ý vào từ vựng và cấu trúc câu cho bài luận của mình.

3. Viết mở bài – Introduction

Phần mở bài luôn có 2 yếu tố: Background Sentence và Thesis Statement. Background Sentence là câu giới thiệu chủ đề bài viết. Thí sinh sẽ paraphrase lại đề bài bằng cách thay đổi từ vựng hoặc cấu trúc ngữ pháp. Thesis Statement là câu trả lời cho câu hỏi trong đề hoặc đưa thông tin báo hiệu nội dung bài viết. Câu thứ 2 này thường đi thẳng vào vấn đề với các cụm từ hay xuất hiện như: In my opinion, I believe that, In my view,…

4. Viết thân bài

2 đoạn văn trong thân bài bao gồm những ý sau:

Topic sentence: câu chủ đề.
Explanation: giải thích vấn đề.
Example: ví dụ chứng minh.

5. Kết bài – concluding

Phần kết bài có nhiệm vụ nhắc lại câu trả lời cho câu hỏi của đề. Không nên đưa ra những thông tin mà đề không yêu cầu. Những cụm từ thường xuất hiện trong phần kết bài như: In conclusion/In conclusion/To sum up/All in all/In a nutshell/…